Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 184 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 1994-1995 : Antwerp port annual / F. J. Gould . - Knxb : Knxb, 1994 . - 799p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01344-Pd/Lt 01346
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 2 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350
  • Chỉ số phân loại DDC: 342
  • 3 Advances in applied probability . - Israel : KNxb., 1976 . - 208p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00131-Pm/Lv 00134
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.8
  • 4 Advances in business statistics, methods and data collection / Edited by Ger Snijkers [and 7 others] . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2023 . - xxxvi, 856p. : illustrations, maps ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04390
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-business-statistics-methods-and-data-collection_Ger-Snijkers_2023.pdf
  • 5 An introduction to multivariate statistical analysis / T.W. Anderson . - 3rd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc, 2003 . - 721p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.535
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-multivariate-statistical-analysis_3ed_T.W.Anderson_2003.pdf
  • 6 An introduction to statistics with Python : With applications in the life sciences / Thomas Haslwanter . - Cham : Springer International Publishing, 2016 . - xvii, 278p. : illustrations (some color) ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Introduction-to-statistics-with-Python_Thomas-Haslwanter_2016.pdf
  • 7 Annual reviews in control . - Elsevier, 2007 . - CD-ROM
  • Thông tin xếp giá: PDN/CD 00142
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • File đính kèm E-book: http://opac.vimaru.edu.vn/edata/E-Journal/2007/Annual%20Reviews%20in%20Control/
  • 8 Applied business statistics / Staphen K. Campbell . - Cambridge : Harper and Row, 1987 . - 1028p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01353-Pd/Lt 01355, Pm/Lt 03412, Pm/Lt 03413
  • Chỉ số phân loại DDC: 380
  • 9 Applied statistics for business and economics / by Robert M. Leekley . - First edition. - New York : CRC Press, 2010 . - 1 online resource (498 p.)
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-statistics-for-business-and-economics_Robert-M.Leekley_2010.pdf
  • 10 Applied statistics in business and economics ( CTĐT ) / David P. Doane, Lori E. Seward . - 5th ed. - New York : McGraw Hill, 2016 . - 835p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03229, SDH/LT 03230
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003229-30%20-%20Applied-statistics-in-business-and-economics_5ed_David-P.Doane_2016.pdf
  • 11 Applied statistics in business and economics / David P. Doane, Lori E. Seward . - 3rd ed. - New York : McGraw Hill, 2011 . - 831p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-statistics-in-business-and-economics_3ed_David-P.Doane_2011.pdf
  • 12 At China's table: food security options . - Washington : The World Bank, 1997 . - 44 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00580, SDH/Lt 00581
  • Chỉ số phân loại DDC: 641.3
  • 13 Atlat - Nhân trắc học người Việt Nam trong lứa tuổi lao động - Dấu hiệu nhân trắc động về tầm hoạt động của tay / Viện nghiên cứu khoa họ kỹ thuật bảo hộ lao động . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1991 . - 110tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00264
  • Chỉ số phân loại DDC: 599.9
  • 14 Basic business statistics : Concepts and applications / Mark L. Berenson, David M. Levine, Timothy C. Krehbiel . - 12th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012 . - xxix, 859p. : illustrations (some color) ; 29cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-business-statistics_Concepts-and-applications_12ed_M.L.Berrenson_2012.pdf
  • 15 Basic mathematics for economists / Mike Rosser . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2003 . - x, 530p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-mathematics-for-economists_2ed_Mike-Rosser_2003.pdf
  • 16 Basic statistics for business and economics / Douglas A. Lind, Rober D. Mason, William G. Marchal . - 3rd ed. - Boston : Mc Graw Hill, 2000 . - 564p. ; 25cm + 01 CD ROM
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02375
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • 17 Basic statistics for business and economics / Douglas A. Lind, William C. Marchal, Samuel A. Wathen . - 5th ed. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2019 . - xxiv, 591p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-statistics-for-business-and-economics_9ed_Douglas-A.Lind_2019.pdf
  • 18 Basic statistics for business and economics / Douglas A. Lind, William C. Marchal, Samuel A. Wathen . - 5th ed. - Boston : McGraw-HilI/Irwin, 2006 . - xvi, 558p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Basic-statistics-for-business-and-economics_5ed_D.A.Lind_2006.pdf
  • 19 Bài giảng toán chuyên đề (CTĐT) : Dành cho sinh viên ngành Kinh tế / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2017 . - 160tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/18125 0001-HH/18125 0195
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 20 Bài giảng và bài tập lý thuyết thống kê/ Trường đại học kinh tế quốc dân Hà Nội; Kim Ngọc Huynh chủ biên . - H.: Thống kê, 1995 . - 218 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01657
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 21 Bài giảng xác suất thống kê / Bộ môn Toán. Khoa Cơ sở cơ bản . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2015 . - 120tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/18121 0001
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 22 Bài giảng xác suất và thống kê / Nguyễn Đức Phương . - HCM. : Trường Đại học Công nghiệp Tp. HCM., 2010 . - 156tr ; 24cm
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TL_XSvaTK.pdf
  • 23 Bài giảng xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trần Thái Ninh . - H. : Trường Kinh tế quốc dân, 1999 . - 279 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 03582
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 24 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn, Trương Giêu (CTĐT) . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1996 . - 126tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05696
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 25 Bài tập thống kê: Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Đặng Hùng Thắng . - H. : Giáo dục, 2008 . - 192 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04601, PM/VV 04602
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • 26 Bài tập và lời giải nhiệt động lực học và vật lý thống kê / Chủ biên: Yung Kuo Lim; Dịch: Nguyễn Đức Bích,.. . - H. : Giáo dục, 2010 . - 401tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 536
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-va-loi-giai-nhiet-dong-luc-hoc-va-vat-ly-thong-ke_Yung-Kuo-Lim_2010.pdf
  • 27 Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng / Lê Sĩ Đồng . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2013 . - 128tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Xac-suat-thong-ke-ung-dung_Le-Sy-Dong_2013.pdf
  • 28 Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Cao Văn (c.b), Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ . - Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi bổ sung. - H : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013 . - 258tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04678
  • Chỉ số phân loại DDC: 519
  • 29 Bài tập xác suất và thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn, Trương Giêu,.. . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 204 Tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vv 00010, Pd/Vv 00011, Pd/vv 02305, Pd/vv 02306, Pd/Vv 03166, Pm/vv 02996-Pm/vv 03004, Pm/vv 03591, Pm/vv 03894, Pm/vv 03895
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • 30 Bài tập xác xuất và thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn . - Hà Nội: Giáo dục, 2002 . - 232 tr; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02900-Pd/vv 02902, Pm/vv 02698, Pm/vv 02699, Pm/vv 03611
  • Chỉ số phân loại DDC: 519.5
  • 1 2 3 4 5 6 7
    Tìm thấy 184 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :